eudaemonia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eudaemonia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eudaemonia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eudaemonia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eudaemonia
Similar:
wellbeing: a contented state of being happy and healthy and prosperous
the town was finally on the upbeat after our recent troubles
Synonyms: well-being, welfare, upbeat, eudaimonia
Antonyms: ill-being
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).