well-being nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-being nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-being giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-being.
Từ điển Anh Việt
well-being
/'wel'bi:i /
* danh từ
hạnh phúc; phúc lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-being
Similar:
wellbeing: a contented state of being happy and healthy and prosperous
the town was finally on the upbeat after our recent troubles
Synonyms: welfare, upbeat, eudaemonia, eudaimonia
Antonyms: ill-being