off hook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off hook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off hook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off hook.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
off hook
* kỹ thuật
cầm máy
nhấc máy
ống nghe điện thoại
điện tử & viễn thông:
nối nhanh
Từ liên quan
- off
- offal
- offer
- offend
- office
- offing
- offish
- offlap
- offset
- off-cut
- off-day
- off-gas
- off-key
- off-lap
- off-set
- offbeat
- offence
- offense
- offered
- offerer
- offeror
- offhand
- officer
- offload
- offside
- offsite
- offspur
- offtake
- off chip
- off hook
- off year
- off-axis
- off-base
- off-beat
- off-cast
- off-duty
- off-flow
- off-hand
- off-heat
- off-hour
- off-line
- off-load
- off-peak
- off-road
- off-sale
- off-side
- off-site
- off-time
- off-year
- offended