offside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offside.
Từ điển Anh Việt
offside
* tính từ, adv
việt vị (bóng đá)
the forwards are all offside: tất cả các tiền đạo đều bị việt vị
* tính từ
bên phải; phía tay phải
the rear offside tyre: lốp sau bên phải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offside
* kỹ thuật
ô tô:
bên phải xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offside
(sport) the mistake of occupying an illegal position on the playing field (in football, soccer, ice hockey, field hockey, etc.)
illegally beyond a prescribed line or area or ahead of the ball or puck
the touchdown was nullified because the left tackle was offside
Synonyms: offsides
Antonyms: onside
illegally in advance of the ball or puck