off-key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

off-key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-key.

Từ điển Anh Việt

  • off-key

    * tính từ

    lạc điệu

    * phó từ

    lệch lạc, không đúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • off-key

    Similar:

    false: inaccurate in pitch

    a false (or sour) note

    her singing was off key

    Synonyms: sour