off-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-hand.
Từ điển Anh Việt
off-hand
/'ɔ:f'hænd/ (off-handed) /'ɔ:f'hændid/
handed) /'ɔ:f'hændid/
* tính từ
ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
off-hand translation: sự dịch ứng khẩu
thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
off-hand
without preparation
I don't know the figures off-hand
Synonyms: ex tempore