off-handedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

off-handedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-handedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-handedly.

Từ điển Anh Việt

  • off-handedly

    * phó từ

    một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo