offing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
offing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offing.
Từ điển Anh Việt
offing
/'ɔfiɳ/
* danh từ
ngoài khơi, biển khơi
in the offing: ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
a quarrel in the offing: cuộc câi nhau sắp nổ ra
vị trí ngoài khơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offing
* kỹ thuật
biển khơi
ngoài khơi
ngoài trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
offing
the near or foreseeable future
there was a wedding in the offing
the part of the sea that can be seen from the shore and is beyond the anchoring area
there was a ship in the offing
Similar:
murder: kill intentionally and with premeditation
The mafia boss ordered his enemies murdered
Synonyms: slay, hit, dispatch, bump off, off, polish off, remove