off-year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off-year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-year.
Từ điển Anh Việt
off-year
* danh từ
năm mất mùa
* danh từăm hoạt động kém (xí nghiệp)
an off-year for arms sale: năm bán võ khí ế ẩm