of late nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

of late nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm of late giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của of late.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • of late

    Similar:

    recently: in the recent past

    he was in Paris recently

    lately the rules have been enforced

    as late as yesterday she was fine

    feeling better of late

    the spelling was first affected, but latterly the meaning also

    Synonyms: late, lately, latterly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).