of age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
of age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm of age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của of age.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
of age
Similar:
aged: having attained a specific age; (`aged' is pronounced as one syllable)
aged ten
ten years of age
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- of
- off
- ofo
- oft
- ofay
- offal
- offer
- oflag
- often
- of age
- offend
- office
- offing
- offish
- offlap
- offset
- of late
- off-cut
- off-day
- off-gas
- off-key
- off-lap
- off-set
- offbeat
- offence
- offense
- offered
- offerer
- offeror
- offhand
- officer
- offload
- offside
- offsite
- offspur
- offtake
- oftener
- off chip
- off hook
- off year
- off-axis
- off-base
- off-beat
- off-cast
- off-duty
- off-flow
- off-hand
- off-heat
- off-hour
- off-line