of age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

of age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm of age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của of age.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • of age

    Similar:

    aged: having attained a specific age; (`aged' is pronounced as one syllable)

    aged ten

    ten years of age

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).