latterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latterly.
Từ điển Anh Việt
latterly
/'lætəli/
* phó từ
về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)
gần đây, mới đây