latterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

latterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latterly.

Từ điển Anh Việt

  • latterly

    /'lætəli/

    * phó từ

    về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)

    gần đây, mới đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • latterly

    Similar:

    recently: in the recent past

    he was in Paris recently

    lately the rules have been enforced

    as late as yesterday she was fine

    feeling better of late

    the spelling was first affected, but latterly the meaning also

    Synonyms: late, lately, of late