composer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composer.

Từ điển Anh Việt

  • composer

    /kəm'pouzə/

    * danh từ

    người soạn nhạc

    người soạn, người sáng tác

  • composer

    (Tech) máy sắp chữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    soạn thảo viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • composer

    someone who composes music as a profession