composing room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composing room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composing room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composing room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composing room

    * kinh tế

    phân xưởng sắp chữ

    phòng sắp chữ