composing letters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composing letters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composing letters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composing letters.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composing letters

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    soạn thảo thư

    soạn thư