composing-machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
composing-machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composing-machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composing-machine.
Từ điển Anh Việt
composing-machine
/kəm'pouziɳmə,ʃi:n/
* danh từ
(ngành in) máy sắp chữ