composite head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composite head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composite head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composite head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composite head

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đầu (đọc/ghi) phức hợp