composite floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
composite floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composite floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composite floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
composite floor
* kỹ thuật
xây dựng:
sàn hỗn hợp
cơ khí & công trình:
sàn hợp thành
Từ liên quan
- composite
- composites
- compositely
- composite cut
- composite dam
- composite key
- composite tie
- compositeness
- composite beam
- composite cone
- composite dike
- composite file
- composite fold
- composite fuel
- composite gain
- composite head
- composite lens
- composite life
- composite line
- composite loss
- composite node
- composite pile
- composite pole
- composite post
- composite rate
- composite ship
- composite tape
- composite test
- composite tide
- composite unit
- composite vein
- composite wall
- composite wave
- composite weld
- composite board
- composite cable
- composite fault
- composite floor
- composite force
- composite frame
- composite graph
- composite group
- composite index
- composite order
- composite panel
- composite plant
- composite plate
- composite print
- composite pulse
- composite ratio