composite plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
composite plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composite plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composite plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
composite plant
Similar:
composite: considered the most highly evolved dicotyledonous plants, characterized by florets arranged in dense heads that resemble single flowers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- composite
- composites
- compositely
- composite cut
- composite dam
- composite key
- composite tie
- compositeness
- composite beam
- composite cone
- composite dike
- composite file
- composite fold
- composite fuel
- composite gain
- composite head
- composite lens
- composite life
- composite line
- composite loss
- composite node
- composite pile
- composite pole
- composite post
- composite rate
- composite ship
- composite tape
- composite test
- composite tide
- composite unit
- composite vein
- composite wall
- composite wave
- composite weld
- composite board
- composite cable
- composite fault
- composite floor
- composite force
- composite frame
- composite graph
- composite group
- composite index
- composite order
- composite panel
- composite plant
- composite plate
- composite print
- composite pulse
- composite ratio