composite cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composite cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composite cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composite cable.

Từ điển Anh Việt

  • composite cable

    (Tech) cáp đa hợp, cáp nhiều loại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composite cable

    * kỹ thuật

    điện:

    cáp bọc composit

    cáp bọc nhựa phức hợp

    cáp compozit

    cáp tổ hợp

    điện lạnh:

    cáp phức hợp