composite ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composite ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composite ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composite ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composite ratio

    * kinh tế

    tỉ suất tổng hợp