component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component.

Từ điển Anh Việt

  • component

    /kəm'pounənt/

    * tính từ

    hợp thành, cấu thành

    component parts: những bộ phân cấu thành

    * danh từ

    thành phần, phần hợp thành

  • component

    (Tech) thành phần, bộ phận; tổ/bộ kiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component

    * kinh tế

    bộ phận hợp thành

    thành phần

    yếu tố

    * kỹ thuật

    bộ phận

    bộ phận cấu thành

    cấu tạo

    hợp phần

    linh kiện

    phần tử

    phần tử mạch

    thành phần

    thấu kính

    xây dựng:

    bộ phận (máy)

    y học:

    hệ nơron

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • component

    an abstract part of something

    jealousy was a component of his character

    two constituents of a musical composition are melody and harmony

    the grammatical elements of a sentence

    a key factor in her success

    humor: an effective ingredient of a speech

    Synonyms: constituent, element, factor, ingredient

    an artifact that is one of the individual parts of which a composite entity is made up; especially a part that can be separated from or attached to a system

    spare components for cars

    a component or constituent element of a system

    Synonyms: constituent, element

    Similar:

    part: something determined in relation to something that includes it

    he wanted to feel a part of something bigger than himself

    I read a portion of the manuscript

    the smaller component is hard to reach

    the animal constituent of plankton

    Synonyms: portion, component part, constituent