component generator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component generator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component generator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component generator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component generator

    * kỹ thuật

    máy phát hợp phần

    điện tử & viễn thông:

    bộ sinh hợp phần