component of deformation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component of deformation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component of deformation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component of deformation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component of deformation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thành phần biến dạng