component sharing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component sharing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component sharing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component sharing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component sharing

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự lắp lẫn chi tiết