component testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component testing

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự thử nghiệm linh kện