component of rotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component of rotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component of rotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component of rotation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component of rotation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thành phần của phép quay