component recovery record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component recovery record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component recovery record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component recovery record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component recovery record

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bản ghi phục hồi bộ phận