component part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component part.

Từ điển Anh Việt

  • component part

    (Tech) bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • component part

    Similar:

    part: something determined in relation to something that includes it

    he wanted to feel a part of something bigger than himself

    I read a portion of the manuscript

    the smaller component is hard to reach

    the animal constituent of plankton

    Synonyms: portion, component, constituent