component symbol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component symbol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component symbol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component symbol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component symbol

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ký hiệu linh kiện

    ký hiệu thành phần