component symbol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
component symbol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component symbol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component symbol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
component symbol
* kỹ thuật
điện lạnh:
ký hiệu linh kiện
ký hiệu thành phần
Từ liên quan
- component
- components
- componential
- component code
- component part
- component side
- component type
- component color
- component entry
- component error
- component force
- component level
- component maker
- component parts
- component ratio
- component video
- component colour
- component family
- component format
- component symbol
- component vector
- component address
- component density
- component drawing
- component factory
- component library
- component of cost
- component sharing
- component signals
- component testing
- component analysis
- component entities
- component of force
- component generator
- component of moment
- component of vector
- component efficiency
- component, expansive
- component manufacture
- component of rotation
- component of variance
- component distillation
- component cooling filter
- component insertion tape
- component of deformation
- component of the identity
- component recovery record
- component of wind pressure
- components of displacement
- component analog video (cav)