component analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component analysis

    * kinh tế

    phân tích thành phần

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân tích nhân tố