component entities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component entities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component entities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component entities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component entities

    * kinh tế

    đơn vị tạo thành