component family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component family.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component family

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm cấu thành