component density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

component density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm component density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của component density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • component density

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mật độ linh kiện