ingredient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingredient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingredient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingredient.
Từ điển Anh Việt
ingredient
/in'gri:djənt/
* danh từ
phần hợp thành, thành phần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingredient
a component of a mixture or compound
food that is a component of a mixture in cooking
the recipe lists all the fixings for a salad
Synonyms: fixings
Similar:
component: an abstract part of something
jealousy was a component of his character
two constituents of a musical composition are melody and harmony
the grammatical elements of a sentence
a key factor in her success
humor: an effective ingredient of a speech
Synonyms: constituent, element, factor