compote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compote.
Từ điển Anh Việt
compote
/'kɔmpout/
* danh từ
mứt quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compote
dessert of stewed or baked fruit
Synonyms: fruit compote