compotator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compotator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compotator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compotator.

Từ điển Anh Việt

  • compotator

    /'kɔmpəteitə/

    * danh từ

    bạn chén chú chén anh