compline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compline.
Từ điển Anh Việt
compline
/'kɔmplin/ (compline) /'kɔmplin/
* danh từ
(tôn giáo) buổi lễ cuối ngày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compline
last of the seven canonical hours just before retiring
Synonyms: complin