complect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complect.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
complect
be interwoven or interconnected
The bones are interconnected via the muscle
Synonyms: interconnect, interlink
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).