interconnect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interconnect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interconnect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interconnect.

Từ điển Anh Việt

  • interconnect

    /'intəkə'nekt/

    * ngoại động từ

    nối liền với nhau

  • interconnect

    nối lại liên kết lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interconnect

    * kỹ thuật

    cấy dày lưới

    hợp mạng

    liên kết

    liên mạng

    nối liền

    xây dựng:

    chêm dày lưới

    toán & tin:

    nối kết với nhau

    nối thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interconnect

    cause to be interconnected or interwoven

    Synonyms: interlink

    Similar:

    complect: be interwoven or interconnected

    The bones are interconnected via the muscle

    Synonyms: interlink