interconnect panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interconnect panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interconnect panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interconnect panel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interconnect panel
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng liên kết
Từ liên quan
- interconnect
- interconnected
- interconnector
- interconnecting
- interconnection
- interconnectable
- interconnectible
- interconnect panel
- interconnectedness
- interconnected tanks
- interconnecting line
- interconnection test
- interconnecting cable
- interconnection cable
- interconnected network
- interconnecting feeder
- interconnected networks
- interconnection topology
- interconnecting equipment
- interconnecting network (icn)
- interconnected star connection
- interconnecting wiring diagram
- interconnected multiple processor
- interconnection network subsystem
- interconnection and packaging technology (ict)
- interconnected man's maintenance prototype (imp)