compton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compton

    United States physicist noted for research on x-rays and gamma rays and nuclear energy; his observation that X-rays behave like miniature bowling balls in their interactions with electrons provided evidence for the quantal nature of light (1892-1962)

    Synonyms: Arthur Compton, Arthur Holly Compton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).