complier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complier.
Từ điển Anh Việt
complier
* danh từ
người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ