compeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compeer.

Từ điển Anh Việt

  • compeer

    /kɔm'piə/

    * danh từ

    người ngang hàng, người bằng vai

    bạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compeer

    Similar:

    peer: a person who is of equal standing with another in a group

    Synonyms: equal, match