compander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compander.
Từ điển Anh Việt
compander
(Tech) bộ ép-giãn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compander
* kỹ thuật
bộ nén-giãn
điện tử & viễn thông:
bộ ép
bộ nới rộng
điện lạnh:
bộ nén giãn