comply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comply.
Từ điển Anh Việt
comply
/kəm'plai/
* nội động từ
tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
to comply with the rules: tuân theo luật lệ
to refuse to comply: từ chối không tuân theo
to comply with a request: đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
comply
* kinh tế
đồng ý làm theo
tuân theo
* kỹ thuật
xây dựng:
tuân theo