abide by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abide by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abide by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abide by.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abide by

    Similar:

    comply: act in accordance with someone's rules, commands, or wishes

    He complied with my instructions

    You must comply or else!

    Follow these simple rules

    abide by the rules

    Synonyms: follow

    respect: show respect towards

    honor your parents!

    Synonyms: honor, honour, observe

    Antonyms: disrespect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).