comply (with) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comply (with) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comply (with) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comply (with).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
comply (with)
* kỹ thuật
chiểu theo
làm theo
hóa học & vật liệu:
tuân theo