cog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cog.
Từ điển Anh Việt
cog
/kɔg/
* danh từ
(kỹ thuật) răng; vấu
cog in a machine
người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
to slip a cog
(xem) slip
* ngoại động từ
lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
* nội động từ
ăn khớp nhau (bán xe răng)
to cog dice
gian lận trong khi giéo súc sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cog
a subordinate who performs an important but routine function
he was a small cog in a large machine
tooth on the rim of gear wheel
Synonyms: sprocket
roll steel ingots
join pieces of wood with cogs
Từ liên quan
- cog
- cogo
- cogent
- cogged
- coggle
- cogito
- cognac
- cognet
- cogence
- cogency
- cognate
- cognise
- cognize
- cog-rail
- cogently
- cogitate
- cognomen
- cognovit
- cogwheel
- cog-wheel
- cogitable
- cogitator
- cognation
- cognisant
- cognition
- cognitive
- cognizant
- cogitation
- cogitative
- cognisable
- cognisance
- cognizable
- cognizably
- cognizance
- cognominal
- cog (tooth)
- cog railway
- cognatation
- cognitional
- cognitively
- cognoscente
- cognoscible
- cogradiency
- cogitability
- cogitatively
- cognate word
- cogradiently
- cograduation
- cogwheel sign
- cogitativeness