cog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cog.

Từ điển Anh Việt

  • cog

    /kɔg/

    * danh từ

    (kỹ thuật) răng; vấu

    cog in a machine

    người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn

    to slip a cog

    (xem) slip

    * ngoại động từ

    lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng

    * nội động từ

    ăn khớp nhau (bán xe răng)

    to cog dice

    gian lận trong khi giéo súc sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cog

    a subordinate who performs an important but routine function

    he was a small cog in a large machine

    tooth on the rim of gear wheel

    Synonyms: sprocket

    roll steel ingots

    join pieces of wood with cogs