cognitively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cognitively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognitively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognitively.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cognitively
with regard to cognition
cognitively skillful
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).